Giới thiệu

  • Nói đến Nhựa Thịnh Phát là nói đến một thương hiệu nhựa hàng đầu Việt Nam. Không phải bây giờ mà từ nhiều năm qua, cái tên Nhựa Thịnh Phát đã đi vào tiềm thức của người tiêu dùng với một hình ảnh, một...
    Xem thêm

Chi tiết

(2023) BẢNG QUY CÁCH ỐNG NHỰA PVC THỊNH PHÁT
Bảng quy cách ống nhựa thường hiệu Thịnh Phát Cập nhật 2023

 

CÔNG TY TNHH SX - TM NHỰA THỊNH PHÁT

 ĐC: Lô 2A, Đường số 18, KCN Tân Đức, Hựu Thạnh, Đức Hòa, Long An

 ĐT: 08.88.49.49.69 - 0903.860.860 0932.11.41.42

 Hotline: 08.88.49.49.69 - 0906.90.93.99 - 0902.968.969      Website: www.nhuathinhphat.com

 

 

                   

 

                                                                 BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PVC THỊNH PHÁT

         Áp dụng từ: 01/04/2023

                  ĐVT: kg/cây
STT Tên sản phẩm  Kg    STT Tên sản phẩm Kg   STT Tên sản phẩm Kg
1 TP 21 x 2,0 0.6   31 TP 114 x 2,8 5   61 TP 220 x 5,5 19
2 TP 21 x 2,6 0.8   32 TP 114 x 3,5 6   62 TP 220 x 7,0 24
3 TP 21 x 3,0mm 0.8   33 TP 114 x 3,8 6.5   63 TP 250 x 5,5 x 4m 25
4 TP 27 x 2,0 0.9   34 TP 114 x 4,0 8   64 TP 250 x 5,5 x 6m 37.5
5 TP 27 x 3,0mm 1.1   35 TP 114 x 5,0 9.5   65 TP 250 x 7,0 x 4m 30
6 TP 34 x 2,0 1.2   36 TP 120 x 3,5 7   66 TP 250 x 7,0 x 6m 45
7 TP 34 x 3,0mm 1.4   37 TP 120 x 5,0 10.5   67 TP 250 x 9,0 x 4m 39
8 TP 42 x 2,1 1.5   38 TP 130 x 5,0 11   68 TP 250 x 9,0 x 6m 58.5
9 TP 42 x 2,2 1.6   39 TP 130 x 7,0 16   69 TP 280 x 7,0 33
10 TP 42 x 2,6 1.8   40 TP 140 x 3,5 8   70 TP 280 x 8,5 39
11 TP 42 x 3,0mm 1.8   41 TP 140 x 4,5 10   71 TP 300 x 8,0 x 4m 38
12 TP 42 x 3,0 2   42 TP 140 x 5,0 13   72 TP 300 x 8,0 x 5m 47.5
13 TP 49 x 2,2 1.7   43 TP 140 x 5,5mm 12   73 TP 300 x 8,0 x 6m 57
14 TP 49 x 2,6 1.9   44 TP 140 x 7,0 17   74 TP 300 x 10,0 x 4m 48
15 TP 49 x 3,0 2.2   45 TP 150 x 5,0mm 14   75 TP 300 x 10,0 x 5m 60
16 TP 60 x 2,2 2   46 TP 168 x 3,5 10.5   76 TP 300 x 10,0 x 6m 72
17 TP 60 x 2,6 2.5   47 TP 168 x 5,0mm 12   77 TP 315 x 6,5 44
18 TP 60 x 3,0 2.9   48 TP 168 x 5,5mm 13   78 TP 315 x 8,5 48
19 TP 60 x 3,5 3.5   49 TP 168 x 5,5 15   79 TP 315 x 10,0 55
20 TP 60 x 4,0mm 3.6   50 TP 168 x 6,0 17   80 TP 315 x 12,1mm 68
21 TP 76 x 3,0 3.5   51 TP 168 x 7,0 20   81 TP 315 x 15,0 87
22 TP 76 x 3,2 4   52 TP 200 x 3,5 14   82 TP 350 x 8,5 57
23 TP 80 x 2,4 3   53 TP 200 x 5,0 18   83 TP 400 x 8,5 x 4m 65
24 TP 90 x 2,6 3.5   54 TP 200 x 5,5 19   84 TP 400 x 8,5 x 6m 97.5
25 TP 90 x 3,0 4   55 TP 200 x 5,5 x 4m 19   85 TP 400 x 10,0 x 4m 68
26 TP 90 x 3,5 4.5   56 TP 200 x 5,5 x 6m 27   86 TP 400 x 10,0 x 6m 102
27 TP 90 x 3,8 5   57 TP 200 x 7,0 24   87 TP 400 x 12,0 102
28 TP 90 x 4,0 6   58 TP 200 x 10,0 27   88 TP 500 x 15,0 160
29 TP 90 x 5,0 7.5   59 TP 220 x 3,5 15   89    
30 TP 114 x 2,6 4.5   60 TP 220 x 5,0 18   90